Bảo mật website là yếu tố rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu và duy trì sự hoạt động ổn định của trang web. Dưới đây là một số lỗi bảo mật thường gặp phải trên các website:
1. SQL Injection (Chèn mã SQL)
SQL Injection là một trong những lỗ hổng bảo mật phổ biến và nghiêm trọng nhất. Kẻ tấn công có thể chèn các mã SQL vào biểu mẫu nhập liệu hoặc URL để truy cập, chỉnh sửa hoặc xóa dữ liệu từ cơ sở dữ liệu của bạn.
Cách khắc phục:
- Sử dụng prepared statements và parameterized queries để đảm bảo mã SQL không bị chèn vào không mong muốn.
- Kiểm tra và làm sạch dữ liệu đầu vào từ người dùng.
2. Cross-Site Scripting (XSS)
Đây là lỗ hổng bảo mật cho phép kẻ tấn công chèn mã JavaScript độc hại vào trang web, thường thông qua các biểu mẫu, trường nhập liệu, hoặc URL. Khi mã này được chạy trên trình duyệt của người dùng, nó có thể đánh cắp thông tin cá nhân hoặc thực hiện các hành vi không mong muốn.
Cách khắc phục:
- Mã hóa (encode) các dữ liệu đầu vào và đầu ra.
- Hạn chế việc cho phép người dùng nhập các đoạn mã hoặc script vào website.
3. Cross-Site Request Forgery (CSRF)
CSRF là lỗ hổng mà kẻ tấn công lợi dụng để khiến người dùng thực hiện các hành động không mong muốn trên một trang web mà họ đã đăng nhập. Kẻ tấn công sẽ tạo ra một yêu cầu giả mạo dưới danh nghĩa người dùng.
Cách khắc phục:
- Sử dụng token CSRF trong các yêu cầu quan trọng để xác thực.
- Yêu cầu người dùng xác minh lại hành động nhạy cảm.
4. Lỗi xác thực và quản lý phiên (Session Management)
Nếu không quản lý phiên làm việc (session) một cách chặt chẽ, kẻ tấn công có thể đánh cắp phiên của người dùng và thực hiện các hành động không hợp lệ dưới tên người dùng đó.
Cách khắc phục:
- Sử dụng các token bảo mật phức tạp và ngẫu nhiên cho các phiên làm việc.
- Hạn chế thời gian tồn tại của các phiên và yêu cầu xác thực lại sau một khoảng thời gian.
5. Lỗ hổng trong phần mềm hoặc plugin không được cập nhật
Các phần mềm (CMS, framework) hoặc plugin không được cập nhật thường xuyên có thể chứa các lỗ hổng bảo mật mà hacker có thể khai thác.
Cách khắc phục:
- Cập nhật WordPress, plugin, và theme của bạn thường xuyên.
- Chỉ cài đặt các plugin từ nguồn đáng tin cậy và xóa các plugin không cần thiết.
6. Lỗi cấu hình bảo mật không chính xác
Nhiều website bị tấn công do cấu hình bảo mật không đầy đủ hoặc sai. Điều này có thể bao gồm việc không tắt các tính năng không cần thiết hoặc để lại các thiết lập mặc định nguy hiểm.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra và đảm bảo cấu hình bảo mật đúng đắn.
- Tắt các tính năng hoặc dịch vụ không cần thiết trên máy chủ.
7. Thiếu mã hóa dữ liệu nhạy cảm
Nếu dữ liệu nhạy cảm (như mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) không được mã hóa đúng cách, kẻ tấn công có thể đánh cắp thông tin này khi nó được truyền tải hoặc lưu trữ.
Cách khắc phục:
- Sử dụng mã hóa SSL/TLS để bảo vệ dữ liệu khi truyền tải.
- Mã hóa mật khẩu và dữ liệu nhạy cảm khác trong cơ sở dữ liệu bằng các thuật toán mã hóa mạnh như bcrypt hoặc Argon2.
8. Tấn công Brute Force (Thử mật khẩu)
Tấn công brute force là việc hacker sử dụng các phương pháp tự động để thử tất cả các kết hợp mật khẩu có thể cho đến khi tìm được mật khẩu đúng.
Cách khắc phục:
- Sử dụng giới hạn số lần đăng nhập sai.
- Sử dụng mật khẩu mạnh, dài và kết hợp nhiều loại ký tự.
- Kích hoạt Xác thực hai yếu tố (2FA).
9. Sử dụng giao thức HTTP không an toàn
Nếu website của bạn vẫn sử dụng HTTP thay vì HTTPS, dữ liệu truyền tải giữa người dùng và máy chủ không được mã hóa, khiến hacker có thể đánh cắp thông tin.
Cách khắc phục:
- Chuyển sang sử dụng HTTPS bằng cách cài đặt chứng chỉ SSL để bảo mật kênh truyền dữ liệu.
10. Lỗi tải file lên không an toàn
Nếu website cho phép người dùng tải lên các file mà không có kiểm tra bảo mật, hacker có thể tải lên file chứa mã độc và chiếm quyền kiểm soát website.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra kỹ các file tải lên để loại bỏ các định dạng hoặc mã không hợp lệ.
- Giới hạn loại file có thể tải lên và sử dụng các cơ chế quét file trước khi lưu trữ.
Kết luận:
Nhận diện và khắc phục các lỗi bảo mật trên website là một phần quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu và đảm bảo trang web của bạn hoạt động ổn định. Việc áp dụng các biện pháp bảo mật chặt chẽ như sử dụng mã hóa, cập nhật phần mềm và plugin thường xuyên, và quản lý phiên làm việc hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ bị tấn công.

Dương Trần Hà, hiện mình đang là kỹ công nghệ phần mềm và cũng là giám đốc thành lập công ty DTH Solutions. Mình có nhiều năm kinh nghiệm, kiến thức chuyên môn lập trình, nodejs, nestjs, laravel, yii2, reactjs, nextjs. Mình đã phát triển rất nhiều dự án thực tế cho doanh nghiệp, cơ quan. Mình đã đạt được một số thành công nhỏ, đồng thời mình vẫn đang tiếp tục học tập để trau dồi kiến thức mỗi ngày. Mình rất yêu thích công nghệ, đam mê chia sẻ những kiến thức, thông tin hữu ích cho mọi người.