1. Authentication là gì?
Authentication (xác thực) là quá trình xác minh danh tính của một thực thể, chẳng hạn như người dùng, thiết bị, hoặc ứng dụng, trước khi cho phép truy cập vào một hệ thống, dịch vụ, hoặc tài nguyên. Mục tiêu của xác thực là đảm bảo rằng thực thể truy cập thực sự là người mà họ tuyên bố. Đây là bước đầu tiên và cơ bản nhất trong việc đảm bảo an ninh hệ thống.
2. Kiến thức tổng quan về Authentication
Authentication là một phần không thể thiếu trong các hệ thống bảo mật và mạng máy tính. Nó giúp bảo vệ hệ thống khỏi truy cập trái phép bằng cách yêu cầu người dùng cung cấp thông tin xác thực để chứng minh danh tính. Hệ thống sẽ so sánh thông tin này với dữ liệu đã lưu trữ để xác minh xem người dùng có hợp lệ hay không.
Quá trình Authentication thường bao gồm ba bước:
- Người dùng cung cấp thông tin xác thực: Thông tin này có thể là tên đăng nhập và mật khẩu, mã OTP, hoặc các phương pháp khác như nhận diện khuôn mặt.
- Hệ thống kiểm tra thông tin: Hệ thống xác minh tính hợp lệ của thông tin dựa trên dữ liệu đã lưu trữ hoặc từ cơ sở dữ liệu bên ngoài (ví dụ, OAuth qua Google).
- Kết quả xác thực: Nếu đúng, người dùng được cấp quyền truy cập. Nếu sai, yêu cầu sẽ bị từ chối.
3. Lý do nên sử dụng Authentication
Sử dụng Authentication là một yêu cầu quan trọng để bảo vệ hệ thống, dữ liệu, và tài nguyên quan trọng khỏi các cuộc tấn công và truy cập trái phép. Một số lý do chính để sử dụng Authentication là:
- Bảo mật hệ thống: Authentication ngăn chặn người dùng không hợp lệ truy cập vào hệ thống, bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi bị xâm phạm.
- Đảm bảo quyền riêng tư: Xác thực giúp giữ cho dữ liệu cá nhân, tài khoản và thông tin riêng tư của người dùng được an toàn.
- Quản lý truy cập: Authentication là nền tảng để phân quyền và kiểm soát quyền truy cập, cho phép quản lý các quyền và vai trò khác nhau cho người dùng trong hệ thống.
- Giảm thiểu rủi ro tấn công: Authentication mạnh mẽ như xác thực hai yếu tố (2FA) hoặc sinh trắc học giúp giảm nguy cơ bị tấn công từ bên ngoài.
4. Authentication được phân loại ra sao?
Authentication có thể được phân loại dựa trên phương pháp xác thực hoặc số yếu tố được sử dụng:
a. Dựa trên phương pháp xác thực:
- Password-Based Authentication: Phương pháp phổ biến nhất, yêu cầu người dùng nhập tên đăng nhập và mật khẩu. Đây là cách xác thực đơn giản nhưng cũng dễ bị tấn công (như brute force, phishing).
- Token-Based Authentication: Người dùng nhận được một mã thông báo (token) sau khi xác thực thành công. Token này được sử dụng trong các yêu cầu tiếp theo để xác nhận danh tính mà không cần gửi lại thông tin đăng nhập. Các phương pháp như OAuth và JWT (JSON Web Token) là ví dụ phổ biến.
- Biometric Authentication: Sử dụng các đặc điểm sinh học như dấu vân tay, quét mống mắt, hoặc nhận diện khuôn mặt để xác thực danh tính.
- Multi-Factor Authentication (MFA): Yêu cầu người dùng cung cấp nhiều yếu tố xác thực, chẳng hạn như kết hợp giữa mật khẩu và mã OTP hoặc sinh trắc học.
- Certificate-Based Authentication: Sử dụng chứng chỉ số (digital certificate) để xác minh danh tính của người dùng hoặc thiết bị. Phương pháp này thường được sử dụng trong các mạng lưới công ty.
b. Dựa trên số yếu tố xác thực:
- Single-Factor Authentication (SFA): Chỉ sử dụng một yếu tố để xác thực, ví dụ như mật khẩu hoặc PIN. Đây là phương pháp đơn giản nhưng không đủ an toàn đối với các hệ thống yêu cầu bảo mật cao.
- Two-Factor Authentication (2FA): Sử dụng hai yếu tố xác thực khác nhau, ví dụ: mật khẩu và mã OTP. 2FA nâng cao độ an toàn bằng cách yêu cầu một yếu tố thứ hai để đảm bảo rằng người dùng thực sự là người hợp pháp.
- Multi-Factor Authentication (MFA): Yêu cầu từ hai yếu tố trở lên để xác thực. Điều này có thể bao gồm mật khẩu, mã OTP, và dấu vân tay. MFA cung cấp lớp bảo mật cao hơn so với SFA và 2FA.
5. Các nhân tố cần để xác thực Authentication
Authentication dựa vào việc xác thực danh tính của người dùng dựa trên các nhân tố sau, còn được gọi là yếu tố xác thực:
- Something you know (Cái bạn biết): Đây là một thông tin bí mật mà chỉ người dùng biết, chẳng hạn như mật khẩu hoặc mã PIN.
- Something you have (Cái bạn có): Đây là một thiết bị hoặc vật dụng mà người dùng sở hữu, chẳng hạn như token phần cứng, điện thoại di động để nhận mã OTP, hoặc thẻ chứng chỉ.
- Something you are (Cái bạn là): Đây là các đặc điểm sinh học hoặc sinh trắc học của người dùng, ví dụ như dấu vân tay, nhận diện khuôn mặt, hoặc giọng nói.
- Somewhere you are (Vị trí của bạn): Vị trí địa lý của người dùng, dựa trên GPS hoặc địa chỉ IP. Một số hệ thống sử dụng vị trí để xác minh danh tính hoặc phát hiện truy cập trái phép.
- Something you do (Cách bạn hành động): Các hành vi cụ thể của người dùng, như cách gõ phím hoặc hành động di chuột, có thể được sử dụng để xác thực người dùng.
Kết luận
Authentication là nền tảng của bất kỳ hệ thống bảo mật nào, giúp đảm bảo chỉ những người dùng hoặc thiết bị được phép mới có thể truy cập vào tài nguyên quan trọng. Việc sử dụng các yếu tố xác thực phù hợp và an toàn, chẳng hạn như 2FA hoặc MFA, giúp nâng cao độ bảo mật và giảm nguy cơ bị xâm nhập từ bên ngoài.

Dương Trần Hà, hiện mình đang là kỹ công nghệ phần mềm và cũng là giám đốc thành lập công ty DTH Solutions. Mình có nhiều năm kinh nghiệm, kiến thức chuyên môn lập trình, nodejs, nestjs, laravel, yii2, reactjs, nextjs. Mình đã phát triển rất nhiều dự án thực tế cho doanh nghiệp, cơ quan. Mình đã đạt được một số thành công nhỏ, đồng thời mình vẫn đang tiếp tục học tập để trau dồi kiến thức mỗi ngày. Mình rất yêu thích công nghệ, đam mê chia sẻ những kiến thức, thông tin hữu ích cho mọi người.